Trang chủ0118 • HKG
add
Cosmos Machinery Enterprises Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
155,15 Tr HKD
Số lượng trung bình
5,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 502,31 Tr | -11,39% |
Chi phí hoạt động | 81,02 Tr | -8,53% |
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | -169,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,25 | -180,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,80 Tr | -21,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 654,38 Tr | 9,46% |
Tổng tài sản | 2,36 T | -8,99% |
Tổng nợ | 988,55 Tr | -10,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 861,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | -169,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 Tr | -106,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,19 Tr | 76,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,91 Tr | -1.006,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,26 Tr | -12,14% |
Dòng tiền tự do | 12,80 Tr | -33,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.765