Trang chủ011930 • KRX
add
Shinsung E&G
Giá đóng cửa hôm trước
1.464,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.425,00 ₩ - 1.493,00 ₩
Phạm vi một năm
1.030,00 ₩ - 2.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
296,22 T KRW
Số lượng trung bình
4,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,77 T | -4,73% |
Chi phí hoạt động | 5,47 T | -58,11% |
Thu nhập ròng | -2,01 T | -705,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,25 | -725,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,70 T | 32,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,88 T | 67,78% |
Tổng tài sản | 605,27 T | 2,98% |
Tổng nợ | 367,72 T | 6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,01 T | -705,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,17 T | 1.487,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,82 T | -173,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 808,88 Tr | -93,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,23 T | 253,52% |
Dòng tiền tự do | 35,53 T | 72,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
491