Trang chủ012030 • KRX
add
DB Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.272,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.259,00 ₩ - 1.280,00 ₩
Phạm vi một năm
1.000,00 ₩ - 1.717,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
254,08 T KRW
Số lượng trung bình
153,30 N
Tỷ số P/E
2,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,95 T | 28,60% |
Chi phí hoạt động | 14,38 T | -14,21% |
Thu nhập ròng | 8,94 T | 154,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,05 | 142,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,60 T | 186,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,62 T | -30,70% |
Tổng tài sản | 870,06 T | -1,06% |
Tổng nợ | 475,78 T | -1,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 394,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,94 T | 154,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,67 T | -31,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,37 T | -8.108,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,12 T | -70,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,71 T | -82,67% |
Dòng tiền tự do | 13,74 T | -92,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 1977
Trang web
Nhân viên
456