Trang chủ012030 • KRX
add
DB Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.343,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.330,00 ₩ - 1.368,00 ₩
Phạm vi một năm
1.000,00 ₩ - 1.942,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
270,38 T KRW
Số lượng trung bình
872,86 N
Tỷ số P/E
14,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,98 T | 21,74% |
Chi phí hoạt động | 12,21 T | 23,58% |
Thu nhập ròng | 61,10 T | 417,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,28 | 324,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,96 T | -42,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,91 T | 49,16% |
Tổng tài sản | 791,13 T | 54,10% |
Tổng nợ | 404,74 T | 187,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 386,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,10 T | 417,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,58 T | -213,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,86 T | 720,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,07 T | 37,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,92 T | 7,22% |
Dòng tiền tự do | -6,79 T | -409,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 1977
Trang web
Nhân viên
456