Trang chủ0120 • HKG
add
Cosmopolitan International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 6,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
203,25 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,15 Tr | 1.237,45% |
Chi phí hoạt động | 12,45 Tr | -26,11% |
Thu nhập ròng | -84,50 Tr | -71,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,77 | 87,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,55 Tr | 13,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -124,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,50 Tr | -37,76% |
Tổng tài sản | 3,57 T | -10,38% |
Tổng nợ | 2,59 T | -5,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 980,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,50 Tr | -71,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,85 Tr | 39,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,40 Tr | 78,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,30 Tr | -46,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 850,00 N | -87,22% |
Dòng tiền tự do | -19,32 Tr | -0,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
80