Trang chủ012160 • KRX
add
YoungWire Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
605,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
582,00 ₩ - 605,00 ₩
Phạm vi một năm
359,00 ₩ - 637,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,77 T KRW
Số lượng trung bình
277,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,98 T | -8,50% |
Chi phí hoạt động | 7,90 T | -2,98% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | -56,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,96 | -52,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 T | -73,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,30 T | 12,08% |
Tổng tài sản | 489,11 T | -12,99% |
Tổng nợ | 272,76 T | -17,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | -56,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,83 T | 164,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,34 T | 3.503,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,91 T | -269,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,35 T | 729,09% |
Dòng tiền tự do | 4,39 T | 128,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
260