Trang chủ012170 • KRX
add
Ascendio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.095,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.965,00 ₩ - 3.145,00 ₩
Phạm vi một năm
1.462,00 ₩ - 10.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,78 T KRW
Số lượng trung bình
79,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 594,18 Tr | -68,82% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 21,90% |
Thu nhập ròng | -2,10 T | -155,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -353,30 | -718,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 T | -78,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,96 T | -61,48% |
Tổng tài sản | 22,56 T | — |
Tổng nợ | 4,32 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,10 T | -155,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -273,22 Tr | -142,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -647,33 Tr | -230,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 896,11 Tr | 1.412,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,46 Tr | -106,37% |
Dòng tiền tự do | 703,81 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
25