Trang chủ012200 • KRX
add
Keyang Electric Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.453,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.435,00 ₩ - 1.457,00 ₩
Phạm vi một năm
1.400,00 ₩ - 2.595,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,21 T KRW
Số lượng trung bình
462,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,73 T | -0,50% |
Chi phí hoạt động | 15,63 T | 9,28% |
Thu nhập ròng | -108,31 Tr | 92,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,11 | 92,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,41 Tr | -24,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,79 T | -0,60% |
Tổng tài sản | 246,89 T | 4,89% |
Tổng nợ | 128,96 T | 20,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -108,31 Tr | 92,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,27 T | 74,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 T | 49,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,66 Tr | -100,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,96 T | 39,13% |
Dòng tiền tự do | -4,93 T | 64,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
719