Trang chủ012205 • KRX
add
Keyang Electric Machinery Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
3.545,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.440,00 ₩ - 3.660,00 ₩
Phạm vi một năm
3.075,00 ₩ - 5.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,79 T KRW
Số lượng trung bình
6,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,69 T | -8,06% |
Chi phí hoạt động | 14,09 T | -3,52% |
Thu nhập ròng | -5,93 T | -1.005,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,69 | -1.094,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,25 T | -989,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 T | -47,75% |
Tổng tài sản | 232,02 T | -7,27% |
Tổng nợ | 120,11 T | -1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,93 T | -1.005,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,77 T | -1.022,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,03 T | -242,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,77 T | 232,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,09 T | -265,68% |
Dòng tiền tự do | -11,94 T | -239,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
719