Trang chủ0122 • HKG
add
Crocodile Garments
Giá đóng cửa hôm trước
2,14 $
Mức chênh lệch một ngày
2,05 $ - 2,19 $
Phạm vi một năm
1,87 $ - 103,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
148,53 Tr HKD
Số lượng trung bình
19,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,21 Tr | 3,42% |
Chi phí hoạt động | 24,73 Tr | 1,04% |
Thu nhập ròng | -9,93 Tr | 31,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,79 | 33,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,65 Tr | -3,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,63 Tr | 3,00% |
Tổng tài sản | 2,23 T | -4,91% |
Tổng nợ | 787,32 Tr | -8,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,93 Tr | 31,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
105