Trang chủ012340 • KOSDAQ
add
Nuin Tek Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
495,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
492,00 ₩ - 497,00 ₩
Phạm vi một năm
430,00 ₩ - 877,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,30 T KRW
Số lượng trung bình
50,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,61 T | 14,95% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | 1,86% |
Thu nhập ròng | -1,68 T | 72,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,58 | 75,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -484,50 Tr | 87,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 915,35 Tr | -79,93% |
Tổng tài sản | 75,75 T | -0,57% |
Tổng nợ | 50,06 T | 12,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 T | 72,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 736,62 Tr | 157,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 T | -155,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -645,47 Tr | 96,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -882,25 Tr | 96,36% |
Dòng tiền tự do | 1,77 T | 98,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
271