Trang chủ012340 • KOSDAQ
add
Nuin Tek Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
498,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
488,00 ₩ - 499,00 ₩
Phạm vi một năm
452,00 ₩ - 1.159,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,30 T KRW
Số lượng trung bình
223,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,64 T | 2,88% |
Chi phí hoạt động | 2,01 T | 1,68% |
Thu nhập ròng | -3,18 T | 13,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,08 | 15,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 T | 49,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | -93,75% |
Tổng tài sản | 76,36 T | -25,85% |
Tổng nợ | 49,27 T | -24,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,18 T | 13,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,27 T | 293,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -838,46 Tr | 85,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -253,70 Tr | -101,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 163,30 Tr | -99,26% |
Dòng tiền tự do | 713,95 Tr | 56.467,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
271