Trang chủ012510 • KRX
add
Douzone Bizon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
79.700,00 ₩ - 82.700,00 ₩
Phạm vi một năm
44.900,00 ₩ - 92.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 NT KRW
Số lượng trung bình
371,09 N
Tỷ số P/E
44,89
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,60 T | 4,44% |
Chi phí hoạt động | 23,11 T | -2,80% |
Thu nhập ròng | 12,79 T | -19,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,97 | -23,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 409,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,81 T | 11,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,93 T | 75,47% |
Tổng tài sản | 1,04 NT | 5,73% |
Tổng nợ | 493,98 T | 5,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 548,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,79 T | -19,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,99 T | -20,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,22 T | -1.334,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 T | 0,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,50 T | -56,75% |
Dòng tiền tự do | 26,12 T | -2,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.780