Trang chủ012510 • KRX
add
Douzone Bizon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
64.400,00 ₩ - 66.500,00 ₩
Phạm vi một năm
44.900,00 ₩ - 92.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 NT KRW
Số lượng trung bình
206,20 N
Tỷ số P/E
29,82
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,46 T | 8,00% |
Chi phí hoạt động | 24,71 T | 1,70% |
Thu nhập ròng | 20,32 T | 94,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,23 | 80,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 700,00 | 111,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,64 T | 14,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,35 T | 135,77% |
Tổng tài sản | 1,04 NT | 17,47% |
Tổng nợ | 482,79 T | 10,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 554,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,32 T | 94,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,30 T | 54,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,33 T | 55,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,25 T | 820,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,33 T | 236,46% |
Dòng tiền tự do | 36,03 T | 260,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.767