Trang chủ0125 • HKG
add
Sun Hing Vision Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,31 Tr HKD
Số lượng trung bình
37,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,52 Tr | 5,91% |
Chi phí hoạt động | 33,09 Tr | -1,12% |
Thu nhập ròng | -13,04 Tr | 11,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,43 | 16,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,98 Tr | -26.837,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,59 Tr | -15,85% |
Tổng tài sản | 905,96 Tr | -4,15% |
Tổng nợ | 235,56 Tr | 5,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 670,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,04 Tr | 11,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,84 Tr | -226,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 307,50 N | 66,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,33 Tr | 7,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,63 Tr | -315,55% |
Dòng tiền tự do | -10,11 Tr | -718,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3.200