Trang chủ012620 • KOSDAQ
add
Wonil Special Steel
Giá đóng cửa hôm trước
7.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.100,00 ₩ - 7.190,00 ₩
Phạm vi một năm
6.620,00 ₩ - 8.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,59 T KRW
Số lượng trung bình
4,36 N
Tỷ số P/E
4,75
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,56 T | 6,83% |
Chi phí hoạt động | 4,01 T | -4,12% |
Thu nhập ròng | 931,35 Tr | 93,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | 81,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,91 T | 26,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,15 T | 18,06% |
Tổng tài sản | 256,08 T | -2,03% |
Tổng nợ | 95,87 T | -10,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 931,35 Tr | 93,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,17 T | -87,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 T | -17,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,63 T | 56,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,76 T | -1.185,36% |
Dòng tiền tự do | 539,89 Tr | -96,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
141