Trang chủ012620 • KOSDAQ
add
Wonil Special Steel
Giá đóng cửa hôm trước
7.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.590,00 ₩ - 7.690,00 ₩
Phạm vi một năm
6.620,00 ₩ - 8.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,44 T KRW
Số lượng trung bình
8,78 N
Tỷ số P/E
5,07
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,24 T | -2,37% |
Chi phí hoạt động | 3,44 T | 2,78% |
Thu nhập ròng | 2,12 T | -2,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,97 T | -8,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,94 T | -25,72% |
Tổng tài sản | 262,79 T | -6,52% |
Tổng nợ | 101,60 T | -18,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,12 T | -2,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -257,93 Tr | 94,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -602,76 Tr | -131,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,91 T | -189,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,76 T | -353,52% |
Dòng tiền tự do | 1,29 T | 127,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
142