Trang chủ012630 • KRX
add
HDC Group
Giá đóng cửa hôm trước
22.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.550,00 ₩ - 22.800,00 ₩
Phạm vi một năm
8.010,00 ₩ - 25.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 NT KRW
Số lượng trung bình
279,81 N
Tỷ số P/E
5,88
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 NT | 14,22% |
Chi phí hoạt động | 104,69 T | 13,96% |
Thu nhập ròng | 70,38 T | 193,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,50 | 157,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,49 T | 91,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 NT | -1,46% |
Tổng tài sản | 12,71 NT | 5,40% |
Tổng nợ | 7,56 NT | 7,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,15 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,38 T | 193,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,84 T | -90,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,94 T | 57,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 193,08 T | -36,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 173,48 T | -60,49% |
Dòng tiền tự do | -60,95 T | -131,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
10