Trang chủ0126 • HKG
add
Carrianna Group Holdings Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
295,56 Tr HKD
Số lượng trung bình
46,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,77 Tr | -2,90% |
Chi phí hoạt động | 22,78 Tr | -41,09% |
Thu nhập ròng | -57,52 Tr | -535,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,92 | -555,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,15 Tr | -46,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,92 Tr | -62,45% |
Tổng tài sản | 6,13 T | -5,46% |
Tổng nợ | 3,04 T | 4,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,52 Tr | -535,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,09 Tr | 712,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,39 Tr | -526,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,09 Tr | -3.573,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,96 Tr | -293,27% |
Dòng tiền tự do | -12,84 Tr | -331,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.500