Trang chủ012700 • KOSDAQ
add
Leadcorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.925,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.900,00 ₩ - 3.965,00 ₩
Phạm vi một năm
3.775,00 ₩ - 6.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
103,67 T KRW
Số lượng trung bình
17,83 N
Tỷ số P/E
14,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,34 T | -12,98% |
Chi phí hoạt động | 11,23 T | -10,93% |
Thu nhập ròng | 3,44 T | -40,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,23 | -31,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,52 T | 48,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,60 T | 86,92% |
Tổng tài sản | 942,03 T | -2,30% |
Tổng nợ | 525,64 T | -3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 416,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,44 T | -40,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 711,72 Tr | -98,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,42 T | -110,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,54 T | 113,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,83 T | 162,73% |
Dòng tiền tự do | 1,19 T | 225,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 9, 1977
Trang web
Nhân viên
200