Trang chủ012750 • KRX
add
S-1
Giá đóng cửa hôm trước
70.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
69.400,00 ₩ - 71.300,00 ₩
Phạm vi một năm
53.000,00 ₩ - 72.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 NT KRW
Số lượng trung bình
42,67 N
Tỷ số P/E
13,46
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 674,12 T | 1,70% |
Chi phí hoạt động | 104,78 T | 1,60% |
Thu nhập ròng | 42,03 T | 3,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,23 | 1,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,22 T | 6,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 835,91 T | -12,40% |
Tổng tài sản | 2,31 NT | 5,15% |
Tổng nợ | 699,48 T | 7,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,03 T | 3,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,64 T | -18,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,50 T | 127,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,58 T | -26,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,83 T | 204,25% |
Dòng tiền tự do | 76,35 T | -28,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 11, 1977
Trang web
Nhân viên
6.166