Trang chủ012750 • KRX
add
S-1
Giá đóng cửa hôm trước
64.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
63.400,00 ₩ - 64.400,00 ₩
Phạm vi một năm
53.000,00 ₩ - 66.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 NT KRW
Số lượng trung bình
33,22 N
Tỷ số P/E
12,30
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Tin tức thị trường
NDAQ
0,63%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 763,50 T | 10,00% |
Chi phí hoạt động | 120,12 T | 8,49% |
Thu nhập ròng | 38,38 T | -33,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,03 | -39,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,01 T | 5,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 830,76 T | 14,56% |
Tổng tài sản | 2,32 NT | 6,57% |
Tổng nợ | 662,03 T | 13,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,38 T | -33,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,61 T | -52,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,08 T | 34,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,15 T | 11,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,90 T | -79,05% |
Dòng tiền tự do | 14,65 T | -75,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 11, 1977
Trang web
Nhân viên
6.714