Trang chủ012790 • KOSDAQ
add
Sinil Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.480,00 ₩ - 6.590,00 ₩
Phạm vi một năm
5.920,00 ₩ - 8.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,99 T KRW
Số lượng trung bình
30,55 N
Tỷ số P/E
5,06
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,63 T | -18,93% |
Chi phí hoạt động | 6,08 T | -2,51% |
Thu nhập ròng | 2,77 T | -20,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,43 | -1,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,35 T | -22,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,45 T | 80,64% |
Tổng tài sản | 160,36 T | 7,67% |
Tổng nợ | 17,04 T | -4,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,77 T | -20,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,62 T | 14,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,11 T | -81,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,16 Tr | -441,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -611,74 Tr | -148,88% |
Dòng tiền tự do | -2,28 T | 74,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
409