Trang chủ0127 • HKG
add
Chinese Estates Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,32 $
Mức chênh lệch một ngày
1,31 $ - 1,33 $
Phạm vi một năm
1,06 $ - 1,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T HKD
Số lượng trung bình
230,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,05 Tr | -27,07% |
Chi phí hoạt động | 70,90 Tr | -13,97% |
Thu nhập ròng | -205,34 Tr | 2,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -306,23 | -33,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 429,00 N | -96,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 395,66 Tr | -64,32% |
Tổng tài sản | 14,13 T | -22,31% |
Tổng nợ | 2,04 T | -54,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -205,34 Tr | 2,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
420