Trang chủ012800 • KRX
add
Daechang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.439,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.433,00 ₩ - 1.458,00 ₩
Phạm vi một năm
1.090,00 ₩ - 1.630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
130,97 T KRW
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
9,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 372,45 T | 6,99% |
Chi phí hoạt động | 8,27 T | -8,69% |
Thu nhập ròng | 3,48 T | 196,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | 189,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,67 T | 105,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,65 T | 24,72% |
Tổng tài sản | 875,53 T | 15,04% |
Tổng nợ | 556,34 T | 8,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 319,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,48 T | 196,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,62 T | -294,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,84 T | -53,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,32 T | 253,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,86 T | 275,08% |
Dòng tiền tự do | -26,40 T | -668,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
334