Trang chủ012800 • KRX
add
Daechang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.312,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.290,00 ₩ - 1.317,00 ₩
Phạm vi một năm
1.090,00 ₩ - 2.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
117,57 T KRW
Số lượng trung bình
619,26 N
Tỷ số P/E
8,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,32 T | 10,26% |
Chi phí hoạt động | 8,93 T | -14,21% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | 151,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | 146,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,49 T | 264,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,66 T | -6,93% |
Tổng tài sản | 838,56 T | 10,40% |
Tổng nợ | 523,19 T | 2,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | 151,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,73 T | -2,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 T | -171,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,55 T | 35,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 T | 92,06% |
Dòng tiền tự do | 13,08 T | -60,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
334