Trang chủ012800 • KRX
add
Daechang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.464,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.450,00 ₩ - 1.530,00 ₩
Phạm vi một năm
1.090,00 ₩ - 2.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
139,26 T KRW
Số lượng trung bình
2,04 Tr
Tỷ số P/E
127,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 314,99 T | -5,98% |
Chi phí hoạt động | 8,13 T | -29,38% |
Thu nhập ròng | -685,02 Tr | 91,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,22 | 90,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -305,92 Tr | 77,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,11 T | -37,71% |
Tổng tài sản | 763,22 T | -6,50% |
Tổng nợ | 510,55 T | -9,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -685,02 Tr | 91,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,43 T | 213,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,86 T | 496,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,86 T | -303,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -663,58 Tr | 82,23% |
Dòng tiền tự do | 15,39 T | 323,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
329