Trang chủ012860 • KOSDAQ
add
Mobase Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.607,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.595,00 ₩ - 1.620,00 ₩
Phạm vi một năm
1.466,00 ₩ - 2.445,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
116,95 T KRW
Số lượng trung bình
95,56 N
Tỷ số P/E
9,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,88 T | 4,10% |
Chi phí hoạt động | 19,12 T | 2,50% |
Thu nhập ròng | 5,77 T | 51,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | 45,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,28 T | 76,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,27 T | 316,93% |
Tổng tài sản | 842,58 T | 11,51% |
Tổng nợ | 620,12 T | 12,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,77 T | 51,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,14 T | 310,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,15 T | -29,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,10 T | -88,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,10 T | 349,56% |
Dòng tiền tự do | -7,98 T | 69,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.110