Trang chủ012860 • KOSDAQ
add
Mobase Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.521,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.520,00 ₩ - 1.534,00 ₩
Phạm vi một năm
1.272,00 ₩ - 2.445,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
111,97 T KRW
Số lượng trung bình
171,44 N
Tỷ số P/E
7,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 277,96 T | 17,70% |
Chi phí hoạt động | 26,07 T | 51,41% |
Thu nhập ròng | 5,21 T | 299,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | 240,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,04 T | -26,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 T | -41,59% |
Tổng tài sản | 786,64 T | -0,25% |
Tổng nợ | 558,99 T | -1,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,21 T | 299,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,11 T | 28,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,07 T | 15,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,01 T | -503,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -909,14 Tr | 63,10% |
Dòng tiền tự do | -7,20 T | -402,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.100