Trang chủ0128 • HKG
add
ENM Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
453,64 Tr HKD
Số lượng trung bình
356,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,81 Tr | -20,00% |
Chi phí hoạt động | 17,50 Tr | -9,68% |
Thu nhập ròng | -7,10 Tr | -66,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,55 | -107,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,21 Tr | -51,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 582,51 Tr | -0,61% |
Tổng tài sản | 1,05 T | -6,87% |
Tổng nợ | 23,49 Tr | -44,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,10 Tr | -66,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,04 Tr | 2.259,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,98 Tr | -653,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,60 Tr | -31,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,45 Tr | 156,28% |
Dòng tiền tự do | 553,12 N | -56,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
63