Trang chủ0129 • HKG
add
Asia Standard International Group Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
504,33 Tr HKD
Số lượng trung bình
244,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 417,29 Tr | -15,65% |
Chi phí hoạt động | 2,86 T | 388,80% |
Thu nhập ròng | -2,44 T | -739,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -584,29 | -857,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,46 T | -2.027,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,43 T | -50,68% |
Tổng tài sản | 34,14 T | -9,91% |
Tổng nợ | 19,46 T | 8,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,44 T | -739,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -235,96 Tr | -146,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,50 Tr | -111,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 245,42 Tr | 140,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,92 Tr | -110,01% |
Dòng tiền tự do | -1,71 T | -1.024,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
240