Trang chủ013000 • KRX
add
Sewoo Global Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.170,00 ₩ - 1.207,00 ₩
Phạm vi một năm
1.105,00 ₩ - 1.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,13 T KRW
Số lượng trung bình
417,74 N
Tỷ số P/E
9,87
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,99 T | -6,87% |
Chi phí hoạt động | 412,76 Tr | 19,22% |
Thu nhập ròng | 840,05 Tr | 33,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,35 | 43,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 651,61 Tr | -19,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,74 T | 6,66% |
Tổng tài sản | 56,10 T | 5,01% |
Tổng nợ | 5,97 T | -3,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 840,05 Tr | 33,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 494,55 Tr | -75,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,14 T | 807,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,16 Tr | -188,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,58 T | 2.840,25% |
Dòng tiền tự do | -80,04 Tr | -105,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
19