Trang chủ013030 • KOSDAQ
add
HY-Lok Corp
Giá đóng cửa hôm trước
28.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.950,00 ₩ - 29.500,00 ₩
Phạm vi một năm
22.400,00 ₩ - 32.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
359,64 T KRW
Số lượng trung bình
61,27 N
Tỷ số P/E
7,51
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,37 T | 5,21% |
Chi phí hoạt động | 8,77 T | 42,55% |
Thu nhập ròng | 10,57 T | 22,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,42 | 16,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,52 T | -39,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,30 T | 11,80% |
Tổng tài sản | 472,68 T | 6,66% |
Tổng nợ | 36,72 T | 1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 435,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,57 T | 22,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,81 T | -17,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,88 T | -116,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,45 T | -80,30% |
Dòng tiền tự do | 1,62 T | -85,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
487