Trang chủ013120 • KOSDAQ
add
Dongwon Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.995,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.890,00 ₩ - 3.005,00 ₩
Phạm vi một năm
2.150,00 ₩ - 3.095,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
263,80 T KRW
Số lượng trung bình
144,15 N
Tỷ số P/E
102,66
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,87 T | -47,39% |
Chi phí hoạt động | 3,67 T | -18,53% |
Thu nhập ròng | 5,78 T | -73,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,36 | -49,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,60 T | -77,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,25 T | 60,61% |
Tổng tài sản | 1,38 NT | -2,82% |
Tổng nợ | 336,59 T | -9,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,78 T | -73,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,49 T | 159,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,40 T | -117,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -771,58 Tr | 92,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,68 T | -5,21% |
Dòng tiền tự do | -55,08 T | -141,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
326