Trang chủ0131 • HKG
add
Cheuk Nang Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,66 $
Phạm vi một năm
1,53 $ - 2,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T HKD
Số lượng trung bình
6,23 N
Tỷ số P/E
6,46
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,79 Tr | 449,04% |
Chi phí hoạt động | 13,91 Tr | -34,32% |
Thu nhập ròng | -70,62 Tr | -460,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -128,90 | -165,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,80 Tr | 257,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 939,01 Tr | 152,60% |
Tổng tài sản | 9,56 T | 2,80% |
Tổng nợ | 2,67 T | 5,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 652,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,62 Tr | -460,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,85 Tr | -1.765,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,34 Tr | 39,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,02 Tr | 645,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,77 Tr | 4.112,55% |
Dòng tiền tự do | -5,08 Tr | 19,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
47