Trang chủ013310 • KOSDAQ
add
A-Jin Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.940,00 ₩ - 3.055,00 ₩
Phạm vi một năm
2.165,00 ₩ - 4.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
116,61 T KRW
Số lượng trung bình
891,88 N
Tỷ số P/E
6,27
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 218,48 T | 12,01% |
Chi phí hoạt động | 36,18 T | 2,88% |
Thu nhập ròng | 6,72 T | -55,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,08 | -60,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,54 T | 9,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,09 T | -36,28% |
Tổng tài sản | 1,29 NT | 27,83% |
Tổng nợ | 958,15 T | 33,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 331,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,72 T | -55,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,59 T | -124,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,39 T | 103,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,78 T | -85,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,34 T | 135,45% |
Dòng tiền tự do | -2,06 T | 95,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
636