Trang chủ013520 • KRX
add
Hwaseung Corporation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.000,00 ₩ - 2.120,00 ₩
Phạm vi một năm
1.400,00 ₩ - 2.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
101,35 T KRW
Số lượng trung bình
124,15 N
Tỷ số P/E
3,76
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 455,91 T | 15,03% |
Chi phí hoạt động | 58,77 T | 14,81% |
Thu nhập ròng | 16,99 T | -13,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,73 | -24,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,52 T | 13,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,01 T | -3,43% |
Tổng tài sản | 1,32 NT | 8,38% |
Tổng nợ | 951,77 T | 3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 367,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,99 T | -13,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,79 T | 388,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,48 T | -144,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,90 T | -181,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,02 T | -38,59% |
Dòng tiền tự do | 22,82 T | 162,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
483