Trang chủ013570 • KRX
add
DY Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.250,00 ₩ - 4.600,00 ₩
Phạm vi một năm
4.120,00 ₩ - 6.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,54 T KRW
Số lượng trung bình
51,53 N
Tỷ số P/E
7,11
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,29 T | -5,49% |
Chi phí hoạt động | 19,34 T | 9,33% |
Thu nhập ròng | -2,07 T | -197,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,75 | -202,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,21 T | -19,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 125,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,86 T | -12,10% |
Tổng tài sản | 942,06 T | 0,93% |
Tổng nợ | 391,58 T | -2,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 550,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,07 T | -197,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,11 T | -163,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,55 T | -11,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,07 T | 337,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,36 T | -789,05% |
Dòng tiền tự do | -27,80 T | -415,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 10, 1978
Trang web
Nhân viên
49