Trang chủ013570 • KRX
add
DY Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.915,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.910,00 ₩ - 3.945,00 ₩
Phạm vi một năm
3.330,00 ₩ - 5.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
103,57 T KRW
Số lượng trung bình
47,77 N
Tỷ số P/E
4,41
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 278,87 T | -5,12% |
Chi phí hoạt động | 19,55 T | 11,89% |
Thu nhập ròng | 11,50 T | 142,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,12 | 155,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,20 T | -15,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,38 T | -12,97% |
Tổng tài sản | 1,00 NT | 7,87% |
Tổng nợ | 423,00 T | 5,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 580,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,50 T | 142,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,66 T | 7,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,69 T | 24,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,27 T | -17,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,72 T | 288,23% |
Dòng tiền tự do | -21,17 T | -515,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 10, 1978
Trang web
Nhân viên
55