Trang chủ013580 • KRX
add
Kye-Ryong Construction Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.240,00 ₩ - 13.350,00 ₩
Phạm vi một năm
12.510,00 ₩ - 15.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
117,52 T KRW
Số lượng trung bình
24,62 N
Tỷ số P/E
2,22
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 742,97 T | 1,71% |
Chi phí hoạt động | 32,92 T | 27,82% |
Thu nhập ròng | 5,76 T | 42,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | 39,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,37 T | 44,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 381,49 T | 30,32% |
Tổng tài sản | 2,98 NT | 11,04% |
Tổng nợ | 2,08 NT | 12,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 898,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,76 T | 42,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,29 T | 64,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,39 T | -836,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,14 T | 345,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -430,48 Tr | 99,70% |
Dòng tiền tự do | -66,38 T | 47,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.078