Trang chủ0136 • HKG
add
China Ruyi Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,96 $
Mức chênh lệch một ngày
1,91 $ - 1,99 $
Phạm vi một năm
1,29 $ - 2,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,88 T HKD
Số lượng trung bình
56,85 Tr
Tỷ số P/E
29,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 919,78 Tr | 128,78% |
Chi phí hoạt động | 145,74 Tr | 93,06% |
Thu nhập ròng | -57,33 Tr | 56,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,23 | 80,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 490,27 Tr | 298,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 304,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 T | 188,64% |
Tổng tài sản | 19,00 T | 45,61% |
Tổng nợ | 6,72 T | 26,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,33 Tr | 56,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,61 Tr | 265,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 303,01 Tr | 390,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 691,57 Tr | 17.522,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 T | 830,45% |
Dòng tiền tự do | 444,96 Tr | 48,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
451