Trang chủ013700 • KRX
add
Camus Engineering & Construction Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.166,00 ₩ - 1.200,00 ₩
Phạm vi một năm
1.120,00 ₩ - 1.775,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,73 T KRW
Số lượng trung bình
316,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,35 T | -18,49% |
Chi phí hoạt động | 8,38 T | 340,48% |
Thu nhập ròng | -16,14 T | -2.758,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,32 | -3.424,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,22 T | -2.203,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,61 T | -81,28% |
Tổng tài sản | 276,54 T | 8,21% |
Tổng nợ | 181,06 T | 7,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,14 T | -2.758,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,98 T | -342,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,77 T | -108,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,38 T | 280,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,37 T | -145,46% |
Dòng tiền tự do | -15,43 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
147