Trang chủ013700 • KRX
add
Camus Engineering & Construction Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.129,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.123,00 ₩ - 1.137,00 ₩
Phạm vi một năm
1.074,00 ₩ - 1.775,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,70 T KRW
Số lượng trung bình
69,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,96 T | -7,71% |
Chi phí hoạt động | 4,09 T | 20,56% |
Thu nhập ròng | 2,54 T | 169,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 | 175,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,46 T | 899,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 T | -44,05% |
Tổng tài sản | 274,75 T | 14,99% |
Tổng nợ | 177,66 T | 13,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,54 T | 169,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,57 T | 108,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 193,08 Tr | 776,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,41 T | -124,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -648,12 Tr | 96,31% |
Dòng tiền tự do | 2,37 T | 108,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
147