Trang chủ013720 • KOSDAQ
add
CBI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
910,00 ₩ - 970,00 ₩
Phạm vi một năm
899,00 ₩ - 2.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,41 T KRW
Số lượng trung bình
242,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,82 T | -22,45% |
Chi phí hoạt động | 907,16 Tr | -18,89% |
Thu nhập ròng | -425,18 Tr | -169,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,31 | -189,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | -41,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,35 T | -51,45% |
Tổng tài sản | 93,70 T | 30,58% |
Tổng nợ | 25,00 T | -24,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -425,18 Tr | -169,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,62 T | -14,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -883,33 Tr | -137,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,67 Tr | 95,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 564,29 Tr | -29,43% |
Dòng tiền tự do | 718,81 Tr | -75,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
38