Trang chủ013720 • KOSDAQ
add
CBI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.621,00 ₩ - 1.800,00 ₩
Phạm vi một năm
630,00 ₩ - 1.997,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,12 T KRW
Số lượng trung bình
931,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,80 T | -34,74% |
Chi phí hoạt động | 835,51 Tr | -67,66% |
Thu nhập ròng | -11,03 T | -123,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -229,90 | -242,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 649,90 Tr | 343,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,33 T | -55,90% |
Tổng tài sản | 78,83 T | -2,29% |
Tổng nợ | 20,53 T | -28,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,03 T | -123,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,24 T | -54,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -850,51 Tr | 66,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,47 T | -2.085,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,04 T | -30.727,15% |
Dòng tiền tự do | 3,18 T | 337,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
42