Trang chủ013870 • KRX
add
GMB Korea Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.065,00 ₩
Phạm vi một năm
3.380,00 ₩ - 4.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,53 T KRW
Số lượng trung bình
29,35 N
Tỷ số P/E
5,70
Tỷ lệ cổ tức
6,15%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,72 T | 1,16% |
Chi phí hoạt động | 26,46 T | 15,47% |
Thu nhập ròng | 2,78 T | -38,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | -39,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,85 T | -28,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,23 T | -7,11% |
Tổng tài sản | 672,59 T | 10,93% |
Tổng nợ | 388,68 T | 16,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,78 T | -38,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,08 T | -553,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,80 T | 6,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,70 T | 99,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,45 T | -46,28% |
Dòng tiền tự do | -28,95 T | -277,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
691