Trang chủ013870 • KRX
add
GMB Korea Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.785,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.730,00 ₩ - 3.785,00 ₩
Phạm vi một năm
3.620,00 ₩ - 5.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
71,76 T KRW
Số lượng trung bình
13,11 N
Tỷ số P/E
6,65
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,93 T | 0,52% |
Chi phí hoạt động | 24,27 T | 14,37% |
Thu nhập ròng | -3,28 T | -257,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,88 | -256,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,66 T | -37,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,83 T | 8,19% |
Tổng tài sản | 617,85 T | 4,72% |
Tổng nợ | 340,57 T | 7,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,28 T | -257,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,89 T | 1.065,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,41 T | -1,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,46 T | 72,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,28 T | 113,20% |
Dòng tiền tự do | -7,69 T | 49,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
710