Trang chủ013870 • KRX
add
GMB Korea Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.035,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.000,00 ₩ - 4.085,00 ₩
Phạm vi một năm
3.380,00 ₩ - 4.590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,77 T KRW
Số lượng trung bình
28,24 N
Tỷ số P/E
5,00
Tỷ lệ cổ tức
6,21%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,31 T | 7,40% |
Chi phí hoạt động | 21,99 T | 2,20% |
Thu nhập ròng | 9,06 T | 99,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,84 | 85,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,89 T | 46,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,45 T | 10,03% |
Tổng tài sản | 630,54 T | 8,89% |
Tổng nợ | 345,03 T | 11,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,06 T | 99,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,83 T | -7,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,11 T | -196,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,32 T | 22,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,86 T | -65,06% |
Dòng tiền tự do | 4,23 T | -74,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
710