Trang chủ013890 • KRX
add
Zinus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.550,00 ₩ - 17.820,00 ₩
Phạm vi một năm
10.818,17 ₩ - 28.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
394,13 T KRW
Số lượng trung bình
167,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,02 T | 2,43% |
Chi phí hoạt động | 71,93 T | 1,12% |
Thu nhập ròng | 20,03 T | 387,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,93 | 380,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,13 T | 125,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,84 T | -17,29% |
Tổng tài sản | 1,19 NT | 14,48% |
Tổng nợ | 519,46 T | 24,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 672,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,03 T | 387,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,07 T | -142,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,65 T | 60,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,42 T | 117,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,24 T | -44,36% |
Dòng tiền tự do | -4,30 T | -106,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
145