Trang chủ0138 • HKG
add
CCT Fortis Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,091 $
Mức chênh lệch một ngày
0,084 $ - 0,084 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
135,87 Tr HKD
Số lượng trung bình
265,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,00 Tr | -27,60% |
Chi phí hoạt động | 73,50 Tr | 4,26% |
Thu nhập ròng | -83,00 Tr | -67,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,88 | -131,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,50 Tr | -162,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,00 Tr | -14,17% |
Tổng tài sản | 2,96 T | -11,47% |
Tổng nợ | 2,07 T | -2,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 888,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,00 Tr | -67,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,00 Tr | -124,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,50 Tr | 600,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,00 Tr | 2,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,50 Tr | -387,50% |
Dòng tiền tự do | -16,94 Tr | 12,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
257