Trang chủ0138 • HKG
add
CCT Fortis Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,086 $
Mức chênh lệch một ngày
0,086 $ - 0,086 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
131,46 Tr HKD
Số lượng trung bình
273,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,00 Tr | -20,12% |
Chi phí hoạt động | 77,00 Tr | -39,37% |
Thu nhập ròng | -115,00 Tr | 51,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -89,15 | 39,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,75 Tr | 54,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,00 Tr | -1,52% |
Tổng tài sản | 2,79 T | -1,94% |
Tổng nợ | 2,11 T | 0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 672,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,00 Tr | 51,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,00 Tr | -45,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,50 Tr | 47,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,00 Tr | 214,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,50 Tr | 250,00% |
Dòng tiền tự do | -24,62 Tr | 60,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
187