Trang chủ013990 • KOSDAQ
add
Agabang & Company
Giá đóng cửa hôm trước
7.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.750,00 ₩ - 7.120,00 ₩
Phạm vi một năm
3.400,00 ₩ - 9.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
229,88 T KRW
Số lượng trung bình
2,44 Tr
Tỷ số P/E
19,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,28 T | 0,39% |
Chi phí hoạt động | 29,58 T | 6,32% |
Thu nhập ròng | 2,95 T | -38,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,54 | -38,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,29 T | -22,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,57 T | -18,10% |
Tổng tài sản | 223,77 T | 0,88% |
Tổng nợ | 56,21 T | 9,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,95 T | -38,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,83 T | -38,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 T | -111,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,55 T | -89,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,60 T | -123,27% |
Dòng tiền tự do | 6,47 T | -24,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 4, 1979
Trang web
Nhân viên
151