Trang chủ0139 • HKG
add
Central Wealth Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,034 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,043 $
Giá trị vốn hóa thị trường
660,50 Tr HKD
Số lượng trung bình
417,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,80 Tr | 859,74% |
Chi phí hoạt động | 44,14 Tr | -7,26% |
Thu nhập ròng | -34,59 Tr | 33,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -151,68 | 93,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,44 Tr | 23,19% |
Tổng tài sản | 1,03 T | -1,19% |
Tổng nợ | 294,57 Tr | 11,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 733,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,59 Tr | 33,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
36