Trang chủ014130 • KRX
add
Han Express Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.405,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.385,00 ₩ - 3.450,00 ₩
Phạm vi một năm
3.070,00 ₩ - 4.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,28 T KRW
Số lượng trung bình
13,47 N
Tỷ số P/E
2,85
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,13 T | -10,12% |
Chi phí hoạt động | 4,14 T | 6,96% |
Thu nhập ròng | -5,66 T | -80,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,62 | -100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,53 T | -14,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,51 T | 38,90% |
Tổng tài sản | 384,34 T | -10,50% |
Tổng nợ | 288,59 T | -16,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,66 T | -80,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,96 T | -25,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,98 T | 31,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,82 T | -64,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,91 T | -62,78% |
Dòng tiền tự do | -16,35 T | -8,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
404