Trang chủ014130 • KRX
add
Han Express Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.360,00 ₩ - 3.450,00 ₩
Phạm vi một năm
3.265,00 ₩ - 9.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,04 T KRW
Số lượng trung bình
34,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,88 T | 12,16% |
Chi phí hoạt động | 3,67 T | 18,64% |
Thu nhập ròng | 139,95 Tr | 133,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,07 | 128,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,30 T | 6,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,98 T | -47,20% |
Tổng tài sản | 432,85 T | 7,89% |
Tổng nợ | 350,92 T | 18,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,95 Tr | 133,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,00 T | -53,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,19 T | -10.471,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,99 T | 131,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,11 T | 0,65% |
Dòng tiền tự do | -6,98 T | -156,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
416