Trang chủ014160 • KRX
add
Daeyoung Packaging Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.361,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.263,00 ₩ - 1.476,00 ₩
Phạm vi một năm
927,00 ₩ - 2.525,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
137,88 T KRW
Số lượng trung bình
13,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,84 T | -0,93% |
Chi phí hoạt động | 29,35 T | 1,63% |
Thu nhập ròng | -31,97 Tr | -100,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,01 | -100,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 930,45 Tr | -91,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.402,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,46 T | -78,96% |
Tổng tài sản | 225,08 T | 1,78% |
Tổng nợ | 49,68 T | 6,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,97 Tr | -100,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 266,15 Tr | -98,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,91 T | -164,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,57 T | 133,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,88 Tr | -107,07% |
Dòng tiền tự do | -28,90 T | -942,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
306