Trang chủ014160 • KRX
add
Daeyoung Packaging Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.195,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.190,00 ₩ - 1.238,00 ₩
Phạm vi một năm
927,00 ₩ - 2.525,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
130,40 T KRW
Số lượng trung bình
2,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,38 T | 2,70% |
Chi phí hoạt động | 7,15 T | 0,71% |
Thu nhập ròng | -115,99 Tr | -104,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,16 | -104,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 T | -44,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,46 T | -13,37% |
Tổng tài sản | 249,58 T | — |
Tổng nợ | 59,16 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,99 Tr | -104,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 T | -175,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,70 T | -213,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,39 T | 1.455,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,22 T | 1.351,96% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
289