Trang chủ014190 • KOSDAQ
add
Wonik Cube Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.583,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.583,00 ₩ - 1.639,00 ₩
Phạm vi một năm
1.376,00 ₩ - 2.105,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,03 T KRW
Số lượng trung bình
460,57 N
Tỷ số P/E
21,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,34%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,79 T | 19,84% |
Chi phí hoạt động | 5,50 T | 5,21% |
Thu nhập ròng | -702,12 Tr | -475,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,95 | -416,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 216,41 Tr | -69,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,92 T | -0,91% |
Tổng tài sản | 153,37 T | 9,94% |
Tổng nợ | 46,49 T | 31,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -702,12 Tr | -475,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,58 T | 101,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 T | -169,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,69 T | 34,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 630,39 Tr | 127,45% |
Dòng tiền tự do | 3,59 T | 51,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
119