Trang chủ014190 • KOSDAQ
add
Wonik Cube Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.516,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.502,00 ₩ - 1.522,00 ₩
Phạm vi một năm
1.376,00 ₩ - 2.105,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,42 T KRW
Số lượng trung bình
145,25 N
Tỷ số P/E
24,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,08 T | 17,32% |
Chi phí hoạt động | 5,02 T | 8,49% |
Thu nhập ròng | 622,24 Tr | -43,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,85 | -51,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | -35,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,84 T | -12,70% |
Tổng tài sản | 159,41 T | 10,21% |
Tổng nợ | 51,91 T | 31,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 622,24 Tr | -43,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,91 T | 71,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,93 T | -21.178,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,44 T | 134,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,39 T | -70,98% |
Dòng tiền tự do | -13,08 T | -84,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
118