Trang chủ014200 • KOSDAQ
add
Công ty KANGLIM
Giá đóng cửa hôm trước
6.040,00 ₩
Phạm vi một năm
1.006,00 ₩ - 30.200,00 ₩
Tỷ số P/E
175,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,27 T | -14,20% |
Chi phí hoạt động | 4,97 T | -4,46% |
Thu nhập ròng | -1,41 T | 29,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,11 | 17,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 T | -55,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 108,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,67 T | -33,97% |
Tổng tài sản | 267,30 T | -11,09% |
Tổng nợ | 84,91 T | -38,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 T | 29,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,09 T | -219,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,10 T | -71,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -388,86 Tr | -1.885,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,17 T | -127,40% |
Dòng tiền tự do | 1,75 T | -92,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
142