Trang chủ014280 • KRX
add
Kumkang Kind
Giá đóng cửa hôm trước
4.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.805,00 ₩ - 4.870,00 ₩
Phạm vi một năm
3.800,00 ₩ - 5.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
145,44 T KRW
Số lượng trung bình
91,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,87 T | -5,46% |
Chi phí hoạt động | 25,62 T | 16,69% |
Thu nhập ròng | 299,30 Tr | -95,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | -95,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,46 T | -17,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,20 T | 10,27% |
Tổng tài sản | 1,19 NT | 3,57% |
Tổng nợ | 683,28 T | 2,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 506,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 299,30 Tr | -95,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,21 T | 164,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,74 T | 157,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,66 T | 34,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,67 T | 579,31% |
Dòng tiền tự do | 18,23 T | 469,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
385