Trang chủ014285 • KRX
add
Kumkang Kind
Giá đóng cửa hôm trước
6.490,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.450,00 ₩ - 6.500,00 ₩
Phạm vi một năm
6.050,00 ₩ - 11.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
138,46 T KRW
Số lượng trung bình
2,20 N
Tỷ số P/E
13,21
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,71 T | -8,21% |
Chi phí hoạt động | 25,96 T | 13,96% |
Thu nhập ròng | -696,28 Tr | -104,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,36 | -105,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,60 T | -38,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,34 T | 12,66% |
Tổng tài sản | 1,17 NT | 2,51% |
Tổng nợ | 670,49 T | 0,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 496,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -696,28 Tr | -104,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,93 T | -39,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,77 T | 12,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,43 T | 166,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,11 T | 201,19% |
Dòng tiền tự do | 15,08 T | 46,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
390