Trang chủ014440 • KRX
add
Youngbo Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.600,00 ₩ - 3.675,00 ₩
Phạm vi một năm
3.265,00 ₩ - 4.175,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,80 T KRW
Số lượng trung bình
45,21 N
Tỷ số P/E
3,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,74 T | 30,02% |
Chi phí hoạt động | 3,90 T | -11,05% |
Thu nhập ròng | 3,68 T | 802,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,79 | 595,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,82 T | 207,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,95 T | 36,13% |
Tổng tài sản | 195,36 T | 11,15% |
Tổng nợ | 19,41 T | 34,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,68 T | 802,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,96 T | 3.288,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,91 T | -171,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,58 T | -56,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 784,10 Tr | -86,79% |
Dòng tiền tự do | 3,67 T | 244,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
235