Trang chủ014440 • KRX
add
Youngbo Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.545,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.480,00 ₩ - 4.585,00 ₩
Phạm vi một năm
3.265,00 ₩ - 6.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,90 T KRW
Số lượng trung bình
69,71 N
Tỷ số P/E
4,41
Tỷ lệ cổ tức
7,79%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,36 T | 0,04% |
Chi phí hoạt động | 4,14 T | 15,85% |
Thu nhập ròng | 3,53 T | -42,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,40 | -42,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,60 T | -10,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,90 T | 26,23% |
Tổng tài sản | 202,04 T | 8,42% |
Tổng nợ | 22,42 T | 16,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,53 T | -42,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,82 T | 143,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,35 T | 128,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,80 Tr | -104,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,13 T | 149,26% |
Dòng tiền tự do | 7,75 T | 373,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
237