Trang chủ014470 • KOSDAQ
add
Bubang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.772,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.700,00 ₩ - 1.776,00 ₩
Phạm vi một năm
1.501,00 ₩ - 2.810,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
103,77 T KRW
Số lượng trung bình
360,95 N
Tỷ số P/E
10,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,04 T | -4,05% |
Chi phí hoạt động | 21,79 T | -1,77% |
Thu nhập ròng | 264,56 Tr | -90,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,31 | -90,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,76 T | -29,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,80 T | 84,47% |
Tổng tài sản | 270,94 T | -10,10% |
Tổng nợ | 102,04 T | -27,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 264,56 Tr | -90,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,30 T | 608,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,61 T | 1.056,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,54 T | -17.987,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,37 T | 4.743,04% |
Dòng tiền tự do | 23,87 T | 1.710,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
26