Trang chủ014530 • KRX
add
Kukdong Oil & Chemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.445,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.440,00 ₩ - 3.525,00 ₩
Phạm vi một năm
3.250,00 ₩ - 5.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
122,39 T KRW
Số lượng trung bình
97,29 N
Tỷ số P/E
13,15
Tỷ lệ cổ tức
5,70%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 254,40 T | -16,26% |
Chi phí hoạt động | 12,37 T | -4,10% |
Thu nhập ròng | 95,32 Tr | -92,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04 | -90,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,00 T | -23,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,83 T | 95,53% |
Tổng tài sản | 478,56 T | 11,29% |
Tổng nợ | 246,37 T | 13,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,32 Tr | -92,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 T | -143,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,73 T | 76,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,25 T | -143,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,71 T | -9.002,67% |
Dòng tiền tự do | -12,33 T | 52,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
107