Trang chủ014570 • KOSDAQ
add
Korean Drug Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.465,00 ₩ - 4.570,00 ₩
Phạm vi một năm
4.440,00 ₩ - 7.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,17 T KRW
Số lượng trung bình
50,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,02 T | -17,11% |
Chi phí hoạt động | 5,24 T | 9,96% |
Thu nhập ròng | 2,69 T | 46,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,81 | 76,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,47 T | -28,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,13 T | -45,36% |
Tổng tài sản | 93,53 T | -14,58% |
Tổng nợ | 13,16 T | -49,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,69 T | 46,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,53 T | -49,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,38 T | -175,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,95 Tr | -6,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,86 T | -193,14% |
Dòng tiền tự do | 1,48 T | -59,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Nhân viên
253