Trang chủ014580 • KRX
add
Taekyung BK Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.745,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.725,00 ₩ - 4.780,00 ₩
Phạm vi một năm
3.925,00 ₩ - 6.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
130,61 T KRW
Số lượng trung bình
461,69 N
Tỷ số P/E
4,78
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,21 T | 1,12% |
Chi phí hoạt động | 10,88 T | 3,85% |
Thu nhập ròng | 6,73 T | 37,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,87 | 35,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,46 T | 7,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,40 T | 0,89% |
Tổng tài sản | 385,61 T | 2,00% |
Tổng nợ | 73,70 T | -13,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 311,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,73 T | 37,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,06 T | -118,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,74 T | 107,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -749,30 Tr | 85,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 T | 96,13% |
Dòng tiền tự do | -12,28 T | -220,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
263