Trang chủ014580 • KRX
add
Taekyung BK Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.310,00 ₩ - 4.395,00 ₩
Phạm vi một năm
3.925,00 ₩ - 7.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
120,81 T KRW
Số lượng trung bình
47,64 N
Tỷ số P/E
4,95
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,20 T | 20,56% |
Chi phí hoạt động | 10,25 T | -16,84% |
Thu nhập ròng | 8,14 T | 11,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,13 | -7,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,30 T | 3,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,99 T | 4,20% |
Tổng tài sản | 382,91 T | 1,24% |
Tổng nợ | 82,62 T | -11,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 300,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,14 T | 11,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,36 T | -41,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,37 T | 9,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,26 T | -186,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,29 T | -307,20% |
Dòng tiền tự do | 10,27 T | 2.859,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
265