Trang chủ014580 • KRX
add
Taekyung BK Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.770,00 ₩ - 4.910,00 ₩
Phạm vi một năm
3.925,00 ₩ - 5.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
133,23 T KRW
Số lượng trung bình
109,77 N
Tỷ số P/E
4,72
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,56 T | -1,02% |
Chi phí hoạt động | 10,64 T | -7,73% |
Thu nhập ròng | 6,43 T | 15,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,24 | 16,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,48 T | -21,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,25 T | 29,24% |
Tổng tài sản | 586,22 T | 50,63% |
Tổng nợ | 217,34 T | 125,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,43 T | 15,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,16 T | 67,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,69 T | -1.210,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,11 T | 635,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,59 T | -18,34% |
Dòng tiền tự do | -18,48 T | -45,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
262